BẢNG TIÊU CHUẨN ỐNG INOX SCH10 + 0909 304 310
DN |
INCHES |
ĐK NGOÀI |
SCH10 |
CÂN NẶNG |
DN6 | 1/8 inches | 0.405 inches
10.287 mm |
0.049 inches
1.2446 mm |
0.186 lbs/ft
0.276798504 kg/m |
DN8 | 1/4 inches | 0.54 inches
13.716 mm |
0.065 inches
1.6510 mm |
0.330 lbs/ft
0.49109412 kg/m |
DN10 | 3/8 inches | 0.675 inches
17.145 mm |
0.065 inches
1.6510 mm |
0.424 lbs/ft
0.630981536 kg/m |
DN15 | 1/2 inches | 0.84 inches
21.336 mm |
0.83 inches
21.082 mm |
0.089 lbs/ft
0.132446596 kg/m |
DN20 | 3/4 inches | 1.05 inches
26.67 mm |
0.109 inches
2.7686 mm |
1.096 lbs/ft
1.631027744 kg/m |
DN25 | 1 inches | 1.315 inches
33.401 mm |
0.109 inches
2.7686 mm |
1.404 lbs/ft
2.089382256 kg/m |
DN32 | 1 1/4 inches | 1.66 inches
42.164 mm |
0.109 inches
2.7686 mm |
1.806 lbs/ft
2.687624184 kg/m |
DN40 | 1 1/2 inches | 1.9 inches
48.26 mm |
0.109 inches
2.7686 mm |
2.086 lbs/ft
3.104310104 kg/m |
DN50 | 2 inches | 2.375 inches
60.325 mm |
0.109 inches
2.7686 mm |
2.639 lbs/ft
3.927264796 kg/m |
DN65 | 2 1/2 inches | 2.875 inches
73.025 mm |
0.12 inches
3.0480 mm |
3.532 lbs/ft
5.256195248 kg/m |
DN80 | 3 inches | 3 1/2 inches
88.90 mm |
0.12 inches
3.0480 mm |
4.333 lbs/ft
6.448214612 kg/m |
DN90 | 3 1/2 inches | 4 inches
101.6 mm |
0.12 inches
3.0480 mm |
4.974 lbs/ft
7.402127736 kg/m |
DN100 | 4 inches | 4.500 inches
114.3 mm |
0.12 inches
3.0480 mm |
5.615 lbs/ft
8.35604086 kg/m |
DN125 | 5 inches | 5.563 inches
141.3002 mm |
0.134 inches
3.4036 mm |
7.772 lbs/ft
11.566010608 kg/m |
DN150 | 6 inches | 6.625 inches
168.275 mm |
0.134 inches
3.4036 mm |
9.293 lbs/ft
13.829508052 kg/m |
DN200 | 8 inches | 8.625 inches
219.075 mm |
0.148 inches
3.7592 mm |
13.404 lbs/ft
19.947350256 kg/m |
DN250 | 10 inches | 10.75 inches
273.05 mm |
0.165 inches
4.191 mm |
18.660 lbs/ft
27.76914024 kg/m |
DN300 | 12 inches | 12.75 inches
323.85 mm |
0.180 inches
4.572 mm |
24.174 lbs/ft
35.974876536 kg/m |
TẤT CẢ BÀI VIẾT ĐÃ ĐĂNG KÝ GOOGLE, COPY PHẢI DẪN NGUỒN NẾU KHÔNG SẼ BỊ GOOGLE PHẠT
Công ty TNHH Kim Loại G7
Cung cấp Inox | Titan | Niken | Nhôm | Đồng | Thép & các kim loại đặc biệt khác…
Hàng có sẵn – Giá cạnh tranh – Phục vụ tốt
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Hotline 1: 0902 303 310
Hotline 2: 0909 304 310
Website: g7m.vn
STK: 7887 7888, ACB: HCM
CHÚNG TÔI CŨNG CUNG CẤP
LÁP ĐẶC INOX 316/316L | |
+ Láp Đặc Ngắn | : LÁP ĐẶC INOX 316/316L 0 VNĐ Láp đặc inox 304, INOX 316, 201 |
Đường kính | : Ø 20,30,31,34,35,37.40.44.5.50.6,57,63,75,82.6,110,114,120,127,139,140,160MM |
Chiều dài | : ≤ 6.1 m |
Mác thép | : 304, 304L, 316, 316L, 201 |
Tiêu chuẩn | : SUS / ASTM / DIN / jis/ |
Bề mặt | : 2B/BA |
Chất lượng | : Loại 1 |
Xuất xứ | : Nhật Bản, Ấn Độ, … |
Ứng dụng | : Gia công cơ khí, thực phẩm, thủy sản, hóa chất, xi măng, đóng tàu |
Điều kiện thanh toán | : TM hoặc chuyển khoản STK: 7887 7888, ACB: HCM |
Có thể cung cấp hàng theo kích cỡ đặt hàng | |
CÔNG TY KIM LOẠI G7 chuyên cung cấp Inox 316, LÁP ĐẶC INOX 316/316L 70000 VNĐL , Láp đặc inox 304, 316, 201, Lap dat Inox 304L, tấm Inox 304, cuộn Inox 304, ống Inox 304, mua bán Inox 304, giá Inox 304 | |
Tình trạng: | Có hàng |