Site icon Kim Loại G7

Chi phí của inox 630 so với các loại thép không gỉ khác

Chi phí của inox 630 so với các loại thép không gỉ khác

1. Giới thiệu về chi phí inox 630

Inox 630 (hay còn gọi là thép không gỉ 17-4PH) là một trong những loại thép không gỉ martensitic phổ biến nhờ vào độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tính chất cơ học vượt trội. Tuy nhiên, chi phí của inox 630 so với các loại thép không gỉ khác như inox 304, inox 316, inox 420 hoặc inox 440 có sự khác biệt đáng kể do thành phần hợp kim, quy trình sản xuất, khả năng gia công và ứng dụng thực tế.

📌 Xem thêm: Inox 630 là gì? Đặc điểm và ứng dụng thực tế

2. Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí inox 630

2.1. Thành phần hợp kim

📌 Xem thêm: Thành phần hóa học của inox 17-4PH (inox 630) và ảnh hưởng đến tính chất cơ học

2.2. Quy trình sản xuất và xử lý nhiệt

📌 Xem thêm: Các phương pháp xử lý nhiệt inox 630

2.3. Độ bền cơ học và khả năng gia công

📌 Xem thêm: Cách gia công inox 630

3. So sánh chi phí inox 630 với các loại thép không gỉ khác

Loại inox Giá trung bình (VNĐ/kg)* Đặc điểm chính Ứng dụng chính
Inox 304 65.000 – 100.000 Giá rẻ, dễ gia công, chống ăn mòn trung bình Thiết bị gia dụng, bồn chứa thực phẩm, kiến trúc
Inox 316 90.000 – 150.000 Chống ăn mòn tốt hơn inox 304, chịu axit Ngành y tế, hàng hải, hóa chất
Inox 420 80.000 – 130.000 Độ cứng cao, dễ gia công Dụng cụ cắt, dao kéo, linh kiện cơ khí
Inox 440 100.000 – 170.000 Cực kỳ cứng, chịu mài mòn tốt Ổ bi, lưỡi dao công nghiệp
Inox 630 (17-4PH) 180.000 – 300.000 Độ bền cơ học cao, chống ăn mòn tốt, cần xử lý nhiệt Ngành dầu khí, hàng không, y tế, quân sự

(*) Giá có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp, quy cách sản phẩm, số lượng đặt hàng và biến động thị trường.

📌 Xem thêm: Những yếu tố ảnh hưởng đến giá thành inox 630

4. Tại sao inox 630 có giá cao hơn các loại inox thông thường?

1️⃣ Hàm lượng hợp kim cao: Inox 630 chứa nhiều niken và đồng hơn so với inox 304 hoặc inox 316.
2️⃣ Xử lý nhiệt phức tạp: Cần qua nhiều giai đoạn nhiệt luyện để đạt được độ cứng và độ bền mong muốn.
3️⃣ Ứng dụng trong ngành công nghiệp cao cấp: Được sử dụng trong hàng không, y tế, dầu khí, quân sự, nơi yêu cầu vật liệu bền bỉ và đáng tin cậy.
4️⃣ Chi phí gia công cao: Inox 630 khó cắt, khó hàn, khó gia công hơn inox 304 và 316, cần máy móc chuyên dụng và công nhân lành nghề.

📌 Xem thêm: So sánh inox 630 với inox 420 và inox 440

5. Khi nào nên chọn inox 630 thay vì inox 304 hoặc inox 316?

📌 Xem thêm: Inox 630 có thực sự tốt hơn inox 17-4PH?

6. Lời khuyên khi chọn mua inox 630

Chọn nhà cung cấp uy tín: Đảm bảo sản phẩm đúng tiêu chuẩn ASTM A564, có đầy đủ chứng nhận COA.
Kiểm tra chất lượng: Sử dụng máy quang phổ để kiểm tra thành phần hóa học trước khi mua.
Xác định nhu cầu thực tế: Nếu không cần độ bền quá cao, có thể chọn inox 304 hoặc inox 316 để tiết kiệm chi phí.

📌 Xem thêm: Làm thế nào để kiểm tra chất lượng inox 630?

7. Kết luận

Inox 630 có giá cao hơn inox 304, 316, 420 và 440, nhưng đổi lại, nó có độ bền cơ học cao, chống ăn mòn tốt và chịu nhiệt tốt. Nếu cần một loại thép không gỉ cho các ứng dụng chịu lực lớn, làm việc trong môi trường khắc nghiệt như dầu khí, hàng không hoặc hóa chất, thì inox 630 là sự lựa chọn hợp lý.

📌 Xem thêm:
Mua inox 630 ở đâu? Những lưu ý quan trọng khi chọn mua
Ứng dụng inox 630 trong ngành dầu khí và công nghiệp hóa chất

📌 Thông tin liên hệ

CHUYÊN VIÊN TƯ VẤN

Nhuyễn Hồng Ngọc Yến
Phone/Zalo: 0902303310
Mail: g7metals@gmail.com
Wed: g7m.vn

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    📌 Bài viết liên quan

    Exit mobile version