Site icon Kim Loại G7

Tính chất cơ học của inox 630 ở các điều kiện nhiệt luyện khác nhau

Tính chất cơ học của inox 630 ở các điều kiện nhiệt luyện khác nhau

1. Giới thiệu về inox 630 (thép không gỉ 17-4PH)

Inox 630, hay còn gọi là thép không gỉ 17-4PH, là một loại thép martensitic hóa bền kết tủa được sử dụng rộng rãi nhờ vào sự kết hợp của độ bền cao, độ cứng tốt và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Một trong những ưu điểm lớn nhất của inox 630 là có thể điều chỉnh tính chất cơ học thông qua các quá trình xử lý nhiệt khác nhau.

Vậy, nhiệt luyện ảnh hưởng như thế nào đến tính chất cơ học của inox 630? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về các điều kiện nhiệt luyện khác nhau và cách chúng tác động đến độ cứng, độ bền, độ giãn dài của inox 630.

📌 Xem thêm: Inox 630 là gì? Đặc điểm và ứng dụng thực tế

2. Các trạng thái nhiệt luyện của inox 630

Inox 630 có thể được xử lý nhiệt theo nhiều cách khác nhau, tạo ra các trạng thái cơ học đặc trưng. Một số trạng thái nhiệt luyện phổ biến bao gồm:

Mỗi trạng thái xử lý nhiệt sẽ ảnh hưởng đến độ bền kéo, độ giãn dài, độ cứng và khả năng chịu tải của inox 630 theo cách khác nhau.

3. Tính chất cơ học của inox 630 ở các điều kiện nhiệt luyện khác nhau

Bảng dưới đây tổng hợp tính chất cơ học của inox 630 ở các trạng thái nhiệt luyện phổ biến:

Trạng thái nhiệt luyện Độ bền kéo (MPa) Giới hạn chảy 0.2% (MPa) Độ giãn dài (%) Độ cứng (HRC)
H900 (482°C) 1310 1170 10 44-47
H1025 (552°C) 1170 1035 12 38-42
H1075 (579°C) 1070 970 13 35-40
H1100 (593°C) 1000 930 14 32-37
H1150 (621°C) 930 860 16 28-32
H1150M (621°C kép) 900 830 17 25-30

💡 Nhận xét:

📌 Xem thêm: Thành phần hóa học của inox 17-4PH và ảnh hưởng đến tính chất cơ học

4. Ảnh hưởng của nhiệt luyện đến tính chất cơ học của inox 630

4.1. Độ bền kéo và giới hạn chảy

4.2. Độ cứng

4.3. Độ giãn dài và tính dẻo

👉 Tham khảo: Ưu điểm và nhược điểm của inox 17-4PH

5. Ứng dụng của inox 630 theo từng trạng thái nhiệt luyện

Dựa vào các tính chất cơ học trên, inox 630 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau tùy theo yêu cầu về độ bền, độ cứng và độ dẻo.

Trạng thái nhiệt luyện Ứng dụng tiêu biểu
H900 Linh kiện hàng không, trục, bánh răng, khuôn dập, dao cắt.
H1025 Cơ khí chính xác, chi tiết máy trong dầu khí, y tế.
H1075 Trục bơm, van, lò xo, chi tiết chịu tải cao.
H1100 Cấu trúc hạ tầng, tàu biển, thiết bị y tế.
H1150, H1150M Linh kiện chống ăn mòn, trục chịu lực, công nghiệp hóa chất.

📌 Xem thêm: Ứng dụng của inox 630 trong ngành công nghiệp

6. Kết luận – Lựa chọn trạng thái nhiệt luyện phù hợp

Nếu cần độ bền và độ cứng cao nhất → Chọn H900 (phù hợp cho hàng không, cơ khí chính xác).
Nếu cần sự cân bằng giữa độ bền và khả năng chống ăn mòn → Chọn H1025, H1075.
Nếu ưu tiên khả năng chống ăn mòn, chịu lực tốt hơn → Chọn H1150, H1150M (dùng trong công nghiệp hóa chất, hàng hải).

💡 Lưu ý: Việc lựa chọn nhiệt luyện phù hợp sẽ giúp tối ưu hiệu suấtkéo dài tuổi thọ của sản phẩm inox 630 trong từng môi trường sử dụng.

📌 Xem thêm:
Cách nhiệt luyện inox 630
Hướng dẫn gia công inox 630

📌 Thông tin liên hệ

CHUYÊN VIÊN TƯ VẤN

Nhuyễn Hồng Ngọc Yến
Phone/Zalo: 0902303310
Mail: g7metals@gmail.com
Wed: g7m.vn

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    📌 Bài viết liên quan

    Exit mobile version