So sánh inox 630 với inox 420 và inox 440: Đâu là lựa chọn tốt nhất?
1. Giới thiệu chung về inox 630, inox 420 và inox 440
Inox 630 (hay thép không gỉ 17-4PH), inox 420 và inox 440 đều thuộc nhóm thép không gỉ martensitic, nhưng chúng có thành phần hóa học, tính chất cơ lý và ứng dụng khác nhau. Việc lựa chọn loại thép phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu về độ cứng, độ bền, khả năng chống ăn mòn và gia công.
👉 Tìm hiểu chi tiết về inox 630 tại đây:
🔗 Inox 17-4PH là gì? Đặc điểm và ứng dụng thực tế
2. Bảng so sánh nhanh giữa inox 630, inox 420 và inox 440
Tiêu chí | Inox 630 (17-4PH) | Inox 420 | Inox 440 (440A, 440B, 440C) |
Thành phần hóa học chính | 17% Cr, 4% Ni, 4% Cu | 12-14% Cr, 0.15% C | 16-18% Cr, 0.6-1.2% C |
Độ bền kéo (MPa) | 860 – 1310 | 700 – 900 | 750 – 1200 |
Độ cứng (HRC) | H900: 44 HRC | 50 HRC (sau tôi cứng) | 55 – 60 HRC (440C) |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt (tương đương inox 304) | Trung bình (tốt trong môi trường khô) | Cao (đặc biệt với inox 440C) |
Khả năng gia công | Tốt | Rất tốt | Trung bình – khó (do độ cứng cao) |
Ứng dụng chính | Hàng không, y tế, công nghiệp nặng | Dao kéo, dụng cụ y tế, khuôn mẫu | Dao cao cấp, vòng bi, dụng cụ cắt gọt |
3. So sánh chi tiết giữa inox 630, inox 420 và inox 440
3.1. Thành phần hóa học
- Inox 630 (17-4PH): Chứa 17% Cr, 4% Ni và 4% Cu, giúp nó có khả năng hóa bền kết tủa sau khi xử lý nhiệt, cải thiện độ bền và độ cứng.
- Inox 420: Hàm lượng Cr từ 12-14% và 0.15% C, giúp nó có thể tôi cứng lên đến 50 HRC.
- Inox 440: Hàm lượng Cr từ 16-18% và C từ 0.6-1.2%, đặc biệt loại 440C có độ cứng lên đến 60 HRC.
👉 Tham khảo thêm: Thành phần hóa học của inox 17-4PH
3.2. Độ cứng và độ bền
- Inox 630: Có độ cứng tối đa khoảng 44 HRC sau xử lý nhiệt H900, nhưng có độ bền kéo cao, giúp chịu tải tốt hơn.
- Inox 420: Có thể đạt 50 HRC sau khi tôi cứng, nhưng độ bền không cao bằng inox 630.
- Inox 440C: Là loại có độ cứng cao nhất, lên đến 60 HRC, thích hợp cho dụng cụ cắt gọt.
3.3. Khả năng chống ăn mòn
- Inox 630: Chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường công nghiệp, tốt hơn inox 420 và gần bằng inox 304.
- Inox 420: Khả năng chống ăn mòn trung bình, dễ bị gỉ hơn inox 630 trong môi trường ẩm hoặc hóa chất.
- Inox 440: 440A và 440B có khả năng chống ăn mòn tốt hơn inox 420, nhưng 440C dễ bị oxi hóa hơn do hàm lượng C cao.
👉 Xem chi tiết: Đánh giá khả năng chống ăn mòn của inox 17-4PH trong môi trường khắc nghiệt
3.4. Khả năng gia công
- Inox 630: Gia công tốt bằng các phương pháp tiện, phay, hàn, nhưng cần xử lý nhiệt sau khi gia công để đạt cơ tính tối ưu.
- Inox 420: Dễ gia công hơn inox 630, thường dùng làm dao kéo, khuôn mẫu.
- Inox 440: Khó gia công hơn do độ cứng cao, đặc biệt là loại 440C.
👉 Xem thêm: Hướng dẫn gia công cơ khí inox 17-4PH: Cắt, hàn, tiện, phay
4. Ứng dụng của inox 630, inox 420 và inox 440
Loại inox | Ứng dụng chính |
Inox 630 | Linh kiện hàng không, y tế, trục máy, lò phản ứng, công nghiệp dầu khí |
Inox 420 | Dao kéo, dụng cụ y tế, khuôn mẫu, trục quay |
Inox 440 | Dao cao cấp, vòng bi, dụng cụ cắt gọt, lưỡi dao công nghiệp |
5. Kết luận: Nên chọn inox nào?
✔ Chọn inox 630 nếu: Bạn cần độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt, thích hợp cho ngành công nghiệp nặng, hàng không và y tế.
✔ Chọn inox 420 nếu: Bạn cần một loại thép không gỉ dễ gia công, có thể tôi cứng tốt để làm dụng cụ y tế, dao kéo.
✔ Chọn inox 440 nếu: Bạn cần vật liệu có độ cứng cao nhất, chịu mài mòn tốt, thích hợp làm dao cao cấp hoặc dụng cụ cắt gọt.
👉 Xem thêm: Hướng dẫn chọn mua inox 17-4PH chất lượng cao
📌 Thông tin liên hệ
CHUYÊN VIÊN TƯ VẤN
Nhuyễn Hồng Ngọc Yến |
Phone/Zalo: 0902303310 |
Mail: g7metals@gmail.com |
Wed: g7m.vn |
BẢNG GIÁ THAM KHẢO
📌 Bài viết liên quan