Các phương pháp xử lý nhiệt inox 17-4PH: H900, H1025, H1150
1. Giới thiệu về xử lý nhiệt inox 17-4PH
Inox 17-4PH là thép không gỉ martensitic hóa bền bằng kết tủa, nổi bật với độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và dễ gia công. Một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tính chất cơ học của inox 17-4PH chính là quy trình xử lý nhiệt.
Có nhiều phương pháp xử lý nhiệt inox 17-4PH, trong đó H900, H1025 và H1150 là ba trạng thái phổ biến nhất, mỗi trạng thái có ảnh hưởng khác nhau đến độ cứng, độ bền và tính dẻo của vật liệu.
👉 Tìm hiểu chi tiết về inox 17-4PH tại đây: inox 17-4PH là gì?
2. Tổng quan về xử lý nhiệt inox 17-4PH
2.1. Quá trình hóa bền kết tủa (Precipitation Hardening – PH)
- Inox 17-4PH được hóa bền nhờ kết tủa các pha hợp kim trong nền thép.
- Quá trình này giúp tăng độ bền và cải thiện tính cơ học, đặc biệt là độ cứng và khả năng chịu tải.
2.2. Các trạng thái xử lý nhiệt phổ biến
- H900: Cứng nhất, bền kéo cao nhưng giảm độ dẻo.
- H1025: Cân bằng giữa độ bền và độ dẻo, ứng dụng rộng rãi.
- H1150: Mềm nhất, dẻo và dai hơn nhưng giảm độ cứng.
👉 Xem thêm về quá trình xử lý nhiệt inox 17-4PH
3. Các phương pháp xử lý nhiệt inox 17-4PH
3.1. Trạng thái H900 – Độ cứng cao nhất
- Quy trình xử lý nhiệt:
- Nung nóng inox 17-4PH đến 480°C ± 10°C.
- Giữ nhiệt trong 1 giờ.
- Làm nguội trong không khí.
- Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo: 1310 MPa (190 ksi).
- Độ cứng: HRC 44.
- Độ dẻo thấp, dễ giòn hơn các trạng thái khác.
- Ứng dụng:
- Linh kiện hàng không, trục quay, bánh răng cần độ cứng cao.
- Dụng cụ cắt gọt, khuôn mẫu cơ khí chính xác.
👉 Tìm hiểu về inox 17-4PH H900 trong cơ khí chính xác
3.2. Trạng thái H1025 – Cân bằng giữa độ bền và độ dẻo
- Quy trình xử lý nhiệt:
- Nung nóng đến 550°C ± 10°C.
- Giữ nhiệt trong 4 giờ.
- Làm nguội trong không khí.
- Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo: 1170 MPa (170 ksi).
- Độ cứng: HRC 38.
- Cân bằng giữa độ bền và độ dẻo, dễ gia công hơn H900.
- Ứng dụng:
- Trục bơm, van điều khiển, linh kiện dầu khí.
- Cấu trúc thép trong ngành hàng không và y tế.
👉 Xem thêm về inox 17-4PH H1025 trong ngành dầu khí
3.3. Trạng thái H1150 – Dẻo và dai nhất
- Quy trình xử lý nhiệt:
- Nung nóng đến 620°C ± 10°C.
- Giữ nhiệt trong 4 giờ.
- Làm nguội trong không khí.
- Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo: 965 MPa (140 ksi).
- Độ cứng: HRC 28.
- Tính dẻo và độ dai cao, giảm độ cứng.
- Ứng dụng:
- Bộ phận chịu tải lớn như trục quay, bánh răng lớn.
- Kết cấu thép trong ngành công nghiệp nặng và xây dựng.
👉 Xem chi tiết về inox 17-4PH H1150 trong công nghiệp nặng
4. So sánh các phương pháp xử lý nhiệt inox 17-4PH
Trạng thái | Nhiệt độ (°C) | Thời gian giữ nhiệt | Độ bền kéo (MPa) | Độ cứng (HRC) | Độ dẻo, độ dai | Ứng dụng |
H900 | 480°C | 1 giờ | 1310 MPa | 44 | Thấp | Cơ khí chính xác, hàng không, dụng cụ cắt gọt |
H1025 | 550°C | 4 giờ | 1170 MPa | 38 | Trung bình | Linh kiện dầu khí, van, bơm, y tế |
H1150 | 620°C | 4 giờ | 965 MPa | 28 | Cao | Công nghiệp nặng, kết cấu thép, trục quay |
👉 Tìm hiểu về so sánh inox 17-4PH H900, H1025 và H1150
5. Kết luận
✅ H900 – Độ cứng cao nhất, phù hợp với cơ khí chính xác, dụng cụ cắt gọt.
✅ H1025 – Cân bằng giữa độ bền và độ dẻo, ứng dụng trong dầu khí, y tế, hàng không.
✅ H1150 – Mềm và dẻo nhất, thích hợp cho công nghiệp nặng, kết cấu thép.
👉 Bạn cần tư vấn hoặc báo giá inox 17-4PH? Liên hệ ngay: inox 17-4PH chính hãng tại G7M
📌 Thông tin liên hệ
CHUYÊN VIÊN TƯ VẤN
Nhuyễn Hồng Ngọc Yến |
Phone/Zalo: 0902303310 |
Mail: g7metals@gmail.com |
Wed: g7m.vn |
BẢNG GIÁ THAM KHẢO
📌 Bài viết liên quan