Inox 630 (17-4PH): Thành phần hóa học và tính chất cơ lý
1. Giới thiệu về inox 630 (17-4PH)
Inox 630, còn được biết đến với tên gọi thép không gỉ 17-4PH, là một trong những loại thép không gỉ martensitic hóa bền kết tủa phổ biến nhất hiện nay. Nhờ độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt và dễ gia công, inox 630 được ứng dụng rộng rãi trong hàng không, dầu khí, y tế, cơ khí chính xác và ô tô.
👉 Tìm hiểu chi tiết hơn tại đây: Inox 17-4PH là gì?
Vậy thành phần hóa học của inox 630 gồm những nguyên tố nào? Chúng ảnh hưởng ra sao đến tính chất cơ học và khả năng ứng dụng của loại thép này? Hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây.
2. Thành phần hóa học của inox 630 (17-4PH)
✅ Bảng thành phần hóa học của inox 630 theo tiêu chuẩn ASTM A564:
Nguyên tố | Hàm lượng (%) | Ảnh hưởng đến tính chất |
Crom (Cr) | 15.0 – 17.5 | Tăng độ cứng, cải thiện khả năng chống ăn mòn |
Niken (Ni) | 3.0 – 5.0 | Ổn định pha Austenite, giúp thép chịu nhiệt tốt hơn |
Đồng (Cu) | 3.0 – 5.0 | Giúp thép hóa bền kết tủa, tăng độ cứng khi xử lý nhiệt |
Cacbon (C) | ≤ 0.07 | Tăng độ cứng nhưng giảm khả năng chống ăn mòn |
Mangan (Mn) | ≤ 1.0 | Cải thiện độ dẻo và độ bền kéo |
Silic (Si) | ≤ 1.0 | Tăng cường độ cứng và khả năng chịu nhiệt |
Photpho (P) | ≤ 0.040 | Ảnh hưởng đến độ dẻo của thép, cần kiểm soát chặt chẽ |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 | Cải thiện tính gia công nhưng làm giảm độ bền |
Niobi (Nb) | 0.15 – 0.45 | Giúp ổn định cấu trúc thép và tăng khả năng chịu nhiệt |
📌 Kết luận:
- Crom (Cr) và Niken (Ni) giúp inox 630 có khả năng chống ăn mòn tốt.
- Đồng (Cu) và Niobi (Nb) giúp thép đạt độ cứng cao sau khi xử lý nhiệt.
- Hàm lượng Cacbon (C) thấp giúp inox 630 có độ bền cao mà vẫn giữ được độ dẻo cần thiết.
👉 Xem chi tiết về thành phần inox 17-4PH tại đây: Thành phần hóa học của inox 17-4PH
3. Tính chất cơ lý của inox 630 (17-4PH)
3.1. Độ bền cơ học cao
- Độ bền kéo (Ultimate Tensile Strength – UTS): 1000 – 1310 MPa
- Độ bền chảy (Yield Strength – YS): 865 – 1180 MPa
- Độ cứng: 35 – 47 HRC (tùy vào chế độ xử lý nhiệt)
👉 Tìm hiểu thêm: Ưu điểm và nhược điểm của inox 17-4PH
3.2. Khả năng chống ăn mòn tốt
- Chống ăn mòn tốt hơn inox 410 nhưng kém hơn inox 316 trong môi trường hóa chất mạnh.
- Phù hợp với môi trường công nghiệp, dầu khí, hóa chất nhẹ.
- Không bị gỉ sét trong điều kiện khí hậu thông thường.
3.3. Khả năng chịu nhiệt
- Có thể làm việc trong nhiệt độ lên đến 600°C mà không bị mất tính chất cơ học.
- Tuy nhiên, không chống oxy hóa tốt như inox 304 hoặc inox 316 ở nhiệt độ cao.
👉 So sánh với các loại inox khác tại đây: So sánh inox 17-4PH với inox 304 và inox 316
4. Ứng dụng thực tế của inox 630 (17-4PH)
4.1. Ngành hàng không – vũ trụ
✔ Sử dụng trong các bộ phận động cơ máy bay, hệ thống ống nhiên liệu.
✔ Đáp ứng yêu cầu về độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt.
4.2. Ngành dầu khí
✔ Dùng để sản xuất van, trục bơm, ống dẫn chịu áp lực cao.
✔ Phù hợp với môi trường có hóa chất ăn mòn nhẹ.
4.3. Ngành y tế
✔ Dùng làm dụng cụ phẫu thuật, lò xo chỉnh nha, trụ cấy ghép y tế.
✔ Đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn sinh học.
👉 Xem thêm ứng dụng của inox 630 tại đây: Thép không gỉ 17-4PH cuộn và tấm
5. So sánh inox 630 với các loại inox khác
Tính chất | Inox 630 (17-4PH) | Inox 304 | Inox 316 | Inox 410 |
Độ bền kéo (MPa) | 1000 – 1310 | ~515 | ~620 | ~750 |
Độ cứng (HRC) | 35 – 47 | 20-30 | 20-30 | 40-50 |
Chống ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc | Trung bình |
Chịu nhiệt tối đa (°C) | 600 | 870 | 900 | 500 |
📌 Kết luận:
- Inox 630 có độ bền cao nhất trong nhóm, phù hợp với ứng dụng chịu tải lớn.
- Inox 316 có khả năng chống ăn mòn tốt nhất trong môi trường hóa chất mạnh.
- Inox 304 là lựa chọn đa dụng với chi phí thấp.
- Inox 410 thích hợp với các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao.
👉 Tìm hiểu thêm: Inox 17-4PH là gì?
📌 Kết luận
🔹 Chọn inox 630 nếu cần:
✅ Độ bền cao, chịu lực tốt.
✅ Ứng dụng trong hàng không, cơ khí chính xác, dầu khí.
🔹 Chọn inox 316 nếu cần:
✅ Khả năng chống ăn mòn tốt nhất.
🔹 Chọn inox 304 nếu cần:
✅ Giá rẻ, dễ gia công, phù hợp với ngành thực phẩm và gia dụng.
👉 Mua inox 630 chất lượng cao tại đây:
Inox 17-4PH chính hãng tại G7M
📌 Thông tin liên hệ
CHUYÊN VIÊN TƯ VẤN
Nhuyễn Hồng Ngọc Yến |
Phone/Zalo: 0902303310 |
Mail: g7metals@gmail.com |
Wed: g7m.vn |
BẢNG GIÁ THAM KHẢO
📌 Bài viết liên quan