So sánh Inox SUS630 với Inox 304, Inox 316: Lựa chọn nào phù hợp hơn?

Inox SUS630 (17-4PH), Inox 304 và Inox 316 đều là thép không gỉ phổ biến trong công nghiệp. Tuy nhiên, mỗi loại có thành phần hóa học, tính chất cơ lý và ứng dụng khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ so sánh ba loại inox này để giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.

📌 Xem thêm: Inox SUS630 là gì?

1. Tổng quan về Inox SUS630, Inox 304 và Inox 316

Tiêu chí Inox SUS630 (17-4PH) Inox 304 Inox 316
Loại thép Thép không gỉ martensitic kết tủa Thép không gỉ Austenitic Thép không gỉ Austenitic
Độ cứng Cao (HRC 28-44) Thấp (HRC 15-20) Thấp (HRC 15-20)
Khả năng chống ăn mòn Tốt, nhưng kém hơn Inox 304 và 316 Rất tốt Xuất sắc (tốt hơn Inox 304)
Khả năng chịu nhiệt 300 – 600°C ~870°C ~870°C
Khả năng gia công Trung bình Dễ gia công Dễ gia công
Khả năng hàn Trung bình, cần xử lý nhiệt sau hàn Dễ hàn Dễ hàn
Ứng dụng chính Hàng không, dầu khí, cơ khí chính xác Xây dựng, thực phẩm, dân dụng Y tế, hóa chất, hàng hải

📌 Tìm hiểu thêm: Đặc tính kỹ thuật của Inox SUS630

2. Thành phần hóa học

2.1. So sánh thành phần chính

Nguyên tố (%) Inox SUS630 Inox 304 Inox 316
Crom (Cr) 15.0 – 17.5 18.0 – 20.0 16.0 – 18.0
Niken (Ni) 3.0 – 5.0 8.0 – 10.5 10.0 – 14.0
Molypden (Mo) ≤ 0.5 2.0 – 3.0
Carbon (C) 0.07 max 0.08 max 0.08 max
Đồng (Cu) 3.0 – 5.0

🔹 Inox SUS630 có lượng Crom và Niken thấp hơn so với Inox 304 và 316, nhưng chứa Đồng (Cu) giúp tăng độ cứng.
🔹 Inox 316 chứa Molypden (Mo), giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất hoặc nước biển.
🔹 Inox 304 có hàm lượng Crom và Niken cao, giúp chống gỉ tốt và dễ gia công.

📌 Tham khảo: Thành phần hóa học của Inox SUS630

3. So sánh tính chất cơ học

Tính chất Inox SUS630 Inox 304 Inox 316
Độ bền kéo (MPa) 930 – 1310 515 – 720 520 – 770
Giới hạn chảy (MPa) 520 – 1180 205 – 300 205 – 300
Độ cứng (HRC) 28 – 44 15 – 20 15 – 20
Độ giãn dài (%) 10 – 15 40 – 45 40 – 45

🔹 Inox SUS630 có độ bền cao nhất, nhờ quá trình hóa bền kết tủa.
🔹 Inox 304 và 316 có độ dẻo cao hơn, dễ uốn, dễ gia công và chịu va đập tốt hơn.

📌 Xem thêm: Cách xử lý nhiệt Inox SUS630

4. Khả năng chống ăn mòn

Môi trường Inox SUS630 Inox 304 Inox 316
Nước ngọt Tốt Rất tốt Xuất sắc
Nước biển Trung bình Trung bình Tốt nhất
Môi trường axit nhẹ Trung bình Tốt Tốt nhất
Môi trường kiềm Tốt Tốt Xuất sắc

🔹 Inox SUS630 chống ăn mòn tốt nhưng không bằng Inox 304 và 316.
🔹 Inox 316 là lựa chọn hàng đầu trong môi trường hóa chất, nước biển nhờ có Molypden (Mo).

📌 Tham khảo: So sánh Inox SUS630 với Inox SUS420J2 và Inox SUS440C

5. Ứng dụng thực tế

5.1. Inox SUS630

✔️ Hàng không & vũ trụ (trục động cơ, hệ thống treo)
✔️ Dầu khí (van, trục bơm, bình chịu áp lực)
✔️ Cơ khí chính xác (trục truyền động, khuôn dập)

📌 Tìm hiểu thêm: Ứng dụng của Inox SUS630

5.2. Inox 304

✔️ Dụng cụ nhà bếp, bồn rửa
✔️ Bồn chứa thực phẩm, dược phẩm
✔️ Thiết bị y tế không yêu cầu chống ăn mòn cao

5.3. Inox 316

✔️ Dụng cụ y tế (cấy ghép, dao phẫu thuật)
✔️ Thiết bị hóa chất, nhà máy hóa dầu
✔️ Bộ trao đổi nhiệt, tàu biển, công trình ngoài khơi

📌 Xem thêm: Cách gia công Inox SUS630

6. Kết luận: Nên chọn loại nào?

🔹 Nếu cần độ bền cao, chịu tải lớn, chọn Inox SUS630.
🔹 Nếu cần chống gỉ tốt, giá thành rẻ, chọn Inox 304.
🔹 Nếu cần chống ăn mòn vượt trội, chọn Inox 316.

📌 Tham khảo thêm: Giá Inox SUS630

📌 Thông tin liên hệ

CHUYÊN VIÊN TƯ VẤN

Nhuyễn Hồng Ngọc Yến
Phone/Zalo: 0902303310
Mail: g7metals@gmail.com
Wed: g7m.vn

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    📌 Bài viết liên quan

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo