So sánh Inox SUS630 với Inox SUS420J2 và Inox SUS440C
Inox SUS630, SUS420J2 và SUS440C đều thuộc nhóm thép không gỉ martensitic, nhưng mỗi loại có thành phần hóa học, tính chất cơ lý và ứng dụng riêng biệt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích sự khác biệt giữa ba loại thép này để giúp bạn chọn được loại phù hợp với nhu cầu sử dụng.
📌 Xem thêm: Inox SUS630 là gì?
1. Tổng quan về ba loại inox
Tiêu chí | Inox SUS630 (17-4PH) | Inox SUS420J2 | Inox SUS440C |
Loại thép | Thép không gỉ martensitic kết tủa | Thép không gỉ martensitic | Thép không gỉ martensitic |
Độ cứng | Trung bình – cao (HRC 28-44) | Trung bình (HRC 48-52) | Rất cao (HRC 58-60) |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt, cao hơn SUS420J2 & SUS440C | Trung bình, dễ bị gỉ hơn | Trung bình, cao hơn SUS420J2 |
Khả năng gia công | Tốt, dễ hàn và tiện | Dễ gia công, khó hàn | Khó gia công do độ cứng cao |
Ứng dụng chính | Hàng không, dầu khí, cơ khí chính xác, y tế | Dao, kéo, lưỡi cắt, dụng cụ y tế | Vòng bi, khuôn dập, dao cao cấp |
📌 Tìm hiểu thêm: Thành phần hóa học của Inox SUS630
2. Thành phần hóa học của Inox SUS630, SUS420J2 và SUS440C
2.1. Thành phần chính
Nguyên tố (%) | Inox SUS630 | Inox SUS420J2 | Inox SUS440C |
Crom (Cr) | 15.0 – 17.5 | 12.0 – 14.0 | 16.0 – 18.0 |
Niken (Ni) | 3.0 – 5.0 | ≤ 1.0 | ≤ 1.0 |
Carbon (C) | 0.07 max | 0.26 – 0.40 | 0.95 – 1.20 |
Molypden (Mo) | ≤ 0.5 | – | 0.75 max |
Đồng (Cu) | 3.0 – 5.0 | – | – |
🔹 Inox SUS630 chứa hàm lượng Cr và Ni cao hơn, giúp tăng khả năng chống ăn mòn so với SUS420J2 và SUS440C.
🔹 Inox SUS420J2 có hàm lượng C thấp hơn SUS440C, giúp dễ gia công hơn.
🔹 Inox SUS440C chứa C cao nhất, làm tăng độ cứng nhưng cũng làm giảm tính dẻo và khả năng chống gỉ.
📌 Tham khảo: Đặc tính kỹ thuật của Inox SUS630
3. So sánh tính chất cơ học
Tính chất | Inox SUS630 | Inox SUS420J2 | Inox SUS440C |
Độ bền kéo (MPa) | 930 – 1310 | 750 – 1050 | 800 – 1050 |
Giới hạn chảy (MPa) | 520 – 1180 | 500 – 700 | 550 – 800 |
Độ cứng (HRC) | 28 – 44 | 48 – 52 | 58 – 60 |
Độ giãn dài (%) | 10 – 15 | 12 – 14 | 3 – 5 |
🔹 Inox SUS630 có độ bền cao nhất, đặc biệt là khi được xử lý nhiệt ở trạng thái H900 hoặc H1025.
🔹 Inox SUS420J2 có độ cứng trung bình, dễ gia công hơn SUS440C.
🔹 Inox SUS440C có độ cứng cao nhất, nhưng giòn hơn so với hai loại còn lại.
📌 Xem thêm: Cách xử lý nhiệt Inox SUS630
4. Khả năng chống ăn mòn
Môi trường | Inox SUS630 | Inox SUS420J2 | Inox SUS440C |
Nước ngọt | Tốt | Trung bình | Trung bình |
Nước biển | Khá tốt | Kém | Kém |
Môi trường axit nhẹ | Trung bình | Kém | Trung bình |
Môi trường kiềm | Tốt | Trung bình | Trung bình |
🔹 Inox SUS630 chống ăn mòn tốt hơn do có hàm lượng Niken cao và khả năng hóa bền kết tủa.
🔹 Inox SUS420J2 dễ bị gỉ hơn, đặc biệt trong môi trường nước biển hoặc hóa chất mạnh.
🔹 Inox SUS440C có khả năng chống gỉ tốt hơn SUS420J2 nhưng vẫn kém hơn SUS630.
📌 Tham khảo: So sánh Inox SUS630 với Inox 304, Inox 316
5. Ứng dụng thực tế
5.1. Inox SUS630
✔️ Ngành hàng không & vũ trụ (trục động cơ, hệ thống treo)
✔️ Dầu khí (van, trục bơm, bình chịu áp lực)
✔️ Y tế (ốc vít cấy ghép, dao phẫu thuật)
✔️ Cơ khí chính xác (trục truyền động, khuôn dập)
📌 Tìm hiểu thêm: Ứng dụng của Inox SUS630
5.2. Inox SUS420J2
✔️ Dao, kéo, lưỡi cắt công nghiệp
✔️ Dụng cụ y tế: kim tiêm, dao mổ
✔️ Vòng bi, chi tiết máy yêu cầu độ cứng cao
5.3. Inox SUS440C
✔️ Dao cao cấp, lưỡi cắt sắc bén
✔️ Vòng bi, trục quay chịu mài mòn
✔️ Khuôn ép nhựa, khuôn dập kim loại
📌 Xem thêm: Cách gia công Inox SUS630
6. Kết luận: Nên chọn loại nào?
🔹 Nếu cần độ bền cao, chống ăn mòn tốt và dễ gia công, hãy chọn Inox SUS630.
🔹 Nếu cần độ cứng trung bình và dễ gia công hơn, chọn Inox SUS420J2.
🔹 Nếu cần độ cứng cao nhất cho dao, khuôn, vòng bi, hãy chọn Inox SUS440C.
📌 Tham khảo thêm: Giá Inox SUS630
📌 Thông tin liên hệ
CHUYÊN VIÊN TƯ VẤN
Nhuyễn Hồng Ngọc Yến |
Phone/Zalo: 0902303310 |
Mail: g7metals@gmail.com |
Wed: g7m.vn |
BẢNG GIÁ THAM KHẢO
📌 Bài viết liên quan